Có 1 kết quả:

受聘 shòu pìn ㄕㄡˋ ㄆㄧㄣˋ

1/1

shòu pìn ㄕㄡˋ ㄆㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hired (for employment)
(2) invited (e.g. to lecture)
(3) engaged (for a task)
(4) (in olden times) betrothal gift from the groom's family

Bình luận 0